Characters remaining: 500/500
Translation

khí quản

Academic
Friendly

Từ "khí quản" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một bộ phận quan trọng trong hệ hô hấp của con người. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này theo nghĩa đen:

Vậy, "khí quản" có thể được hiểu "ống dẫn không khí". bộ phận hình ống, chức năng dẫn khí từ cuống họng vào hai phổi. Một cách cụ thể, khí quản nằm ngay dưới thanh quản chia thành hai ống nhỏ hơn gọi là phế quản, giúp không khí đi vào từng phổi.

dụ sử dụng từ "khí quản":
  1. Câu đơn giản: "Khí quản bộ phận quan trọng trong cơ thể giúp đưa không khí vào phổi."
  2. Câu nâng cao: "Khi bị viêm khí quản, người bệnh sẽ cảm thấy khó thở ho nhiều."
Các biến thể của từ:
  • Khí quản (danh từ): chỉ bộ phận trong hệ hô hấp.
  • Viêm khí quản (danh từ): tình trạng viêm nhiễmkhí quản, có thể gây khó thở ho.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Phế quản: hai ống dẫn không khí từ khí quản vào hai phổi. Đây phần chia nhánh của khí quản.
  • Thanh quản: bộ phận nằm trên khí quản, chức năng phát âm bảo vệ khí quản khỏi thức ăn hoặc nước.
Các cách sử dụng khác:
  1. Trong y học: "Bác sĩ đã kiểm tra khí quản của bệnh nhân để xác định nguyên nhân của cơn ho."
  2. Trong giáo dục: "Học sinh cần hiểu cấu trúc của khí quản để biết cách chăm sóc sức khỏe hô hấp."
Chú ý:

Khi nói về khí quản, người học nên chú ý rằng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, vậy các thuật ngữ liên quan có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, bệnh , hoặc cấu trúc cơ thể.

  1. dt (H. khí: hơi thở; quản: ống) Bộ phận của bộ máy hô hấp hình ống, dẫn không khí từ cuống họng vào hai phổi: Phía dưới của khí quản phân làm hai phế quản để đi vào hai phổi.

Words Containing "khí quản"

Comments and discussion on the word "khí quản"